Có 2 kết quả:

对话框 duì huà kuàng ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄨㄤˋ對話框 duì huà kuàng ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dialog box (computing)

Từ điển Trung-Anh

dialog box (computing)